NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt
THẢO DƯỢC LUXURY HERBS BAR - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Se lcl, Ngừa mụn, Kiềm nhờn, Trị gàu, Chống rụng tóc ...)
sale jp nho
mom
vegan
THẢO DƯỢC LUXURY HERBS BAR - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Se lcl, Ngừa mụn, Kiềm nhờn, Trị gàu, Chống rụng tóc ...)
sale jp nho
mom
vegan
THẢO DƯỢC LUXURY HERBS BAR - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Se lcl, Ngừa mụn, Kiềm nhờn, Trị gàu, Chống rụng tóc ...)
sale jp nho
mom
vegan
LUXURY HERBS BAR (130g, 4.5oz.) - Soap Bar - Dr. Soap - All Skin Types, Anti Hair Loss, Anti-acne, Antibacterial, Aromatherapy, Remove Dandruff, Sensitive Skin, Skin with Breakouts, Super-Dry Skin, Super-Oily Skin, Volume Up, ★Healthy-Living, ★Must be VEGAN - Dr.C Lab - Organic, Natural, Vegan Cosmetics - Silicon Valley Smart Beauty Research Innovation Center
sale jp nho
mom
vegan

DR.HC

THẢO DƯỢC LUXURY HERBS BAR - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Se lcl, Ngừa mụn, Kiềm nhờn, Trị gàu, Chống rụng tóc ...)

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

$18.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
NATURE + SCIENCE + PASSION!
BENEFITS
Hình ảnh đang hiển thị là mẫu bao bì thử nghiệm của sản phẩm này. Khi bạn đặt hàng, sản phẩm này có thể đến với bao bì mẫu mới (soap vuông) hoặc bao bì mẫu hiện tại (soap chữ nhật). Cảm ơn sự ủng hộ của quý khách.

 

Soap thảo mộc với các chức năng chính: Se lỗ chân lông, Ngừa mụn, Kiềm nhờn..., có thể dùng rửa mặt, tắm, gội. Khi sử dụng để gội đầu còn đem lại hiệu quả ngăn ngừa gầu và chống rụng tóc. Tinh dầu Tea Tree và Rosemary là các loại thảo dược trứ danh có tác dụng chống nấm, chống khuẩn, được sử dụng với hàm lượng dồi dào trong sản phẩm để đem đến tác dụng tiêu diệt khuẩn mụn, giúp da mặt lẫn da body sạch mụn, khỏe khoắn. Peppermint từ lâu vốn được ái dụng trong các sản phẩm của DR.HC bởi khả năng kiềm nhờn, se lỗ chân lông và thanh sạch da. Tinh chất hoa oải hương Lavender giúp ngừa mụn, chống viêm da và làm lành dịu da hiệu quả.

Với da đầu, tinh chất Tea Tree còn giúp ngăn ngừa/ trị gầu và chống ngứa da dầu. Peppermint có khả năng xúc tiến lưu thông tuần hoàn máu dưới da, vừa giúp khỏe da đầu, vừa có lợi cho việc kích mọc tóc. Tea Tree kết hợp cùng tinh chất Peppermint và Rosemary, đây là bộ ba trứ danh trong giới thảo mộc với công dụng kích mọc tóc và chống rụng tóc hữu hiệu. Bột Chamomile thiên nhiên được phối trong sản phẩm giúp tăng hiệu quả massage tuần hoàn máu da đầu và khắp cơ thể khi bạn dùng sản phẩm... Tinh chất Lavender là phương pháp trị liệu aroma giúp xóa tan căng thẳng và đem đến giấc ngủ ngon cho người sử dụng. LUXURY HERBS sẽ đem trọn công năng trị liệu và hương thơm của các tinh túy thảo dược thiên nhiên đến giúp bạn thư giãn trong những giây phút vệ sinh da mặt hay tắm gội.

CÔNG DỤNG:

SOAP DƯỠNG DA ORGANIC LUXURY HERBS ngoài công dụng chính là Rửa mặt dưỡng da, còn có thể được sử dụng đa năng với các công dụng sau

  • Soap cạo râu
  • Soap tẩy lông
  • Gội đầu
  • Tắm sát khuẩn
  • Rửa tay sát khuẩn
  • Xà phòng tắm & gội cho baby và trẻ nhỏ

 

 

SỰ THẬT VỀ SOAP DƯỠNG DA ĐA NĂNG ORGANIC & 100% NATURAL CỦA DR.HC

Soap dưỡng da organic của DR.HC là 100% Thiên Nhiên và  hơn 85% Organic - đây là hàm lượng organic rất cao trong sản phẩm rửa mặt/ tắm gội. Soap được handmade tại Hoa Kỳ với công thức lành tính, nhân đạo (cruelty-free), phi hóa chất. Soap không chứa Sulfate, MEA/ DEA/ TEA (chất tạo bọt hóa học), Parabens (chất bảo quản), Phthalates, vi hạt Microbeads, v.v... - đây là một số hóa chất phổ biến được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm tẩy rửa và tắm gội trên thị trường. Với soap dưỡng da Organic & 100& Natural tinh khiết của DR.HC, bạn có thể tận hưởng với nhiều công dụng đa năng như Rửa mặt dưỡng da, Soap cạo râu (nam giới), Soap tẩy lông (nữ giới), Gội đầu, Tắm sát khuẩn, Tẩy da chết body, Rửa tay sát khuẩn, Xà phòng tắm gội cho baby và trẻ nhỏ v.v... (xem chi tiết công dụng ứng với từng loại soap tại trang thuyết minh sản phẩm).

DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS




 
FOR WHOMHOW TO USEHOW TO ORDER?

*Hình ảnh sản phẩm có tính minh họa. Bao bì có thể thay đổi.



QUESTIONS & ANSWERS

Have a Question?

Các chuyên gia DR.HC sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Gửi Câu Hỏi



CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:



SẢN PHẨM NÀY LÀ TRUE

✓ Công thức Organic tinh khiết
✓ Thành phần Thiên Nhiên tươi mới
✓ Vegan (nếu có nhãn Vegan)
✓ Nhân đạo (Cruelty-free)
✓ Không chất biến đổi gen (GMO-free)
✓ Thân thiện môi trường (Eco-friendly)
✓ Made in USA
✓ Made by Science
✓ Made with Love ♡
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


SẢN PHẨM NÀY KHÔNG CHỨA

✖ Parabens
✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Dầu khoáng Mineral Oil
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?



HIỆU QUẢ THẬT TỪ KHÁCH HÀNG YÊU THƯƠNG TRÊN KHẮP NĂM CHÂU
XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC







Bắt Trend !

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


Our cosmetics are Organic・Natural・Vegan・Cruelty-Free・GMO-Free・Toxic-Free!
BACKED BY SCIENCE ♡ MADE WITH LOVE
Need a Free Skin Consultation with our experts? Click here
Updated: Jan 07, 2025
Do you need help?
WELCOME TO DR.HC COSMETIC LAB!
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)