NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt
MẶT NẠ OXYGEN LÃO HÓA NGƯỢC KIÊM TẨY DA CHẾT (FACE + LIP) (50g, 1.8oz.) (Chống lão hóa, Đều tone, Sáng da, Chống viêm...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
Big Sale 50%
MẶT NẠ OXYGEN LÃO HÓA NGƯỢC KIÊM TẨY DA CHẾT (FACE + LIP) (50g, 1.8oz.) (Chống lão hóa, Đều tone, Sáng da, Chống viêm...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
Big Sale 50%
MẶT NẠ OXYGEN LÃO HÓA NGƯỢC KIÊM TẨY DA CHẾT (FACE + LIP) (50g, 1.8oz.) (Chống lão hóa, Đều tone, Sáng da, Chống viêm...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
Big Sale 50%
MẶT NẠ OXYGEN LÃO HÓA NGƯỢC KIÊM TẨY DA CHẾT (FACE + LIP) (50g, 1.8oz.) (Chống lão hóa, Đều tone, Sáng da, Chống viêm...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
Big Sale 50%
MẶT NẠ OXYGEN LÃO HÓA NGƯỢC KIÊM TẨY DA CHẾT (FACE + LIP) (50g, 1.8oz.) (Chống lão hóa, Đều tone, Sáng da, Chống viêm...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
Big Sale 50%
AGE REVERSAL OXYGEN MASK (Face & Lip) (50g, 1.8oz) - Exfoliator Mask - Dr.C Lab - All Skin Types, Anti Blemish, Anti Inflammatory, Anti-aging, Antioxidant, Exfoliating Effect, Hydrating, men-face-care, Non-comedogenic, Sensitive Skin, Skin Brightening, Skin Toning, Skin with Breakouts, Softening, Super-Dry Skin, Super-Oily Skin, ★Good for PREGNANCY, ★Good for UNISEX, ★Must be VEGAN - Dr.C Lab - Organic, Natural, Vegan Cosmetics - Silicon Valley Smart Beauty Research Innovation Center
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
Big Sale 50%

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

MẶT NẠ OXYGEN LÃO HÓA NGƯỢC KIÊM TẨY DA CHẾT (FACE + LIP) (50g, 1.8oz.) (Chống lão hóa, Đều tone, Sáng da, Chống viêm...)

$42.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
SIZE

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS

AGE REVERSAL OXYGEN MASK của DR.HC có thể được dùng như Mặt Nạ Ủ kiêm Tẩy Da Chết (cho mặt & môi). Với công thức giàu bioflavonoids và chiết xuất từ các loại quả berry, sản phẩm giúp hồi sinh làn da lão hóa thông qua việc đem đến cho các tế bào da nguồn oxi dồi dào. Tinh chất Blueberries và Cranberries siêu chống lão hóa, đồng thời bổ sung Vitamin C giúp da chống lại từ tấn công của các gốc tự do (free radicals- nguyên nhân gây lão hóa). Hoạt chất Bioflavonoids đến từ Citrus, lựu Pomegranate, rễ Rhubarb và Dandelion (bồ công anh) giúp đem lại làn da đều tone và tươi trẻ. Cùng khả năng tẩy tế bào chết từ 100% thành phần thiên nhiên giúp thông thoáng lỗ chân lông, AGE REVERSAL OXYGEN MASK đem nguồn oxi dồi dào đến từng tế bào da, góp phần đẩy mạnh hiệu quả dưỡng của berries và các loại thảo mộc được phối trong sản phẩm. Một sản phẩm giúp tái sinh làn da tươi trẻ dùng cho các spa chuyên nghiệp, mà bạn có thể dùng tại nhà! 

HAPPY POINTS:

POINT 1: Đa năng & lành tính! Mặt Nạ Ủ kiêm Tẩy Da Chết chuyên nghiệp, có thể dùng cho cả mặt và môi.

POINT 2: Độc đáo! Mặt nạ oxi cho làn da được hồi sinh và lão hóa ngược. Giàu tinh chất bioflavonoids và berries, cho làn da tươi trẻ, sáng tone và khỏe mạnh.   

POINT 3: Công thức non-comedogenic (không gây bí da). Thích hợp dùng như mặt nạ cho tất cả các loại da. 

POINT 4: Cấp ẩm oil-free, cảm nhận làn da mềm mại & ẩm mịn ngay sau khi dùng, do các tế bào chết đã được loại bỏ và các thành phần dinh dưỡng thẩm thấu.

✓POINT 5: 100% hoạt chất tẩy tế bào chết từ thiên nhiên (bột hoa Hibiscus và bột Olive) .

✓POINT 6: Hương thơm 100% thiên nhiên của quả blueberries và cranberries, giúp tinh thần thư thái khi đắp mặt nạ.

POINT 7: Sản phẩm này là Vegan

FOR WHOMINGREDIENTSHOW TO USEHOW TO ORDER?

*Bao bì có thể thay đổi. Xem thêm...

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)