NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt
SỮA DÊ GOAT MILK & ORANGE - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Trắng da, Chống lão hóa, Ngừa mụn, Hồi phục da...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
Big Sale 50%
SỮA DÊ GOAT MILK & ORANGE - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Trắng da, Chống lão hóa, Ngừa mụn, Hồi phục da...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
Big Sale 50%
SỮA DÊ GOAT MILK & ORANGE - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Trắng da, Chống lão hóa, Ngừa mụn, Hồi phục da...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
Big Sale 50%
SỮA DÊ GOAT MILK & ORANGE - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Trắng da, Chống lão hóa, Ngừa mụn, Hồi phục da...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
Big Sale 50%
FRESH GOAT MILK BAR (130g, 4.5oz.) - Soap Bar - Dr. Soap - All Skin Types, Anti Inflammatory, Anti-acne, Anti-aging, Antibacterial, Aromatherapy, Muscle Pain Relief, Sensitive Skin, Skin Brightening, Skin Toning, Skin with Breakouts, Super-Dry Skin, Super-Oily Skin, ★Healthy-Living - Dr.C Lab - Organic, Natural, Vegan Cosmetics - Silicon Valley Smart Beauty Research Innovation Center
sale jp nho
sale vn nho
mom
Big Sale 50%

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

SỮA DÊ GOAT MILK & ORANGE - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Trắng da, Chống lão hóa, Ngừa mụn, Hồi phục da...)

$18.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS
Tên cũ: Orange Lemongrass
Hình ảnh đang hiển thị là mẫu bao bì thử nghiệm của sản phẩm này. Khi bạn đặt hàng, sản phẩm này có thể đến với bao bì mẫu mới (soap vuông) hoặc bao bì mẫu hiện tại (soap chữ nhật). Cảm ơn sự ủng hộ của quý khách.

 

Dưỡng trắng da mặt và body bằng sữa dê, sao lại không? Chưa ai phủ nhận lợi ích của Goat Milk trong việc làm đẹp. Sữa dê cung cấp các vitamins và chất khoáng hiếm có cho da, đặc biệt giàu vitamin A là loại vitamin quan trọng với da. Sữa dê cũng chứa lactic acid (một loại AHA) giúp dưỡng da sáng trắng tự nhiên, làm mờ các vết thâm sạm. Đây cũng là thành phần chống lão hóa hữu hiệu. Với soap dưỡng da organic GOAT MILK ORANGE của DR.HC chứa tinh chất sữa dê tươi, giờ đây bạn có thể thực hiện việc dưỡng sáng da bằng sữa dê mỗi ngày tại gia rồi. Kết hợp cùng lượng vitamin C dồi dào trong tinh dầu cam, thỏi tắm "sữa dê - cam" với hương thơm quyến rũ này sẽ giúp bạn thực sự cảm nhận không khí spa ngay tại nhà ♥

Trong thỏi GOAT MILK ORANGE này còn giàu tinh chất Lemongrass - thành phần sát khuẩn ngừa mụn thiên nhiên - hiệu quả trong việc giúp ngăn ngừa và cải thiện mụn. Tinh dầu lemongrass 100% tinh khiết của DR.HC còn giúp làm sạch sâu lỗ chân lông và chắc khỏe các tế bào da, hồi phục làn da body lão hóa cằn cỗi. Và có thể bạn chưa biết. Tinh dầu lemongrass khi dùng đúng loại tinh khiết có chất lượng cao còn rất hữu hiệu trong việc cải thiện sức khỏe vì giúp làm giảm đau mỏi cơ, hương thơm của nó được sử dụng trong trị liệu aroma giúp làm giảm đau họng và đau đầu. Sử dụng soap dưỡng da organic GOAT MILK ORANGE của DR.HC mỗi ngày giúp bảo vệ làn da và sức khỏe.

CÔNG DỤNG:

SOAP DƯỠNG DA GOAT MILK ORANGE ngoài công dụng chính là Rửa Mặt dưỡng da, còn có thể được sử dụng đa năng với các công dụng sau

  • Soap cạo râu
  • Soap tẩy lông
  • Gội đầu
  • Tắm sát khuẩn
  • Rửa tay sát khuẩn
  • Xà phòng tắm & gội cho baby và trẻ nhỏ

 

 

SỰ THẬT VỀ SOAP DƯỠNG DA ĐA NĂNG ORGANIC & 100% NATURAL CỦA DR.HC

Soap dưỡng da organic của DR.HC là 100% Thiên Nhiên và  hơn 85% Organic - đây là hàm lượng organic rất cao trong sản phẩm rửa mặt/ tắm gội. Soap được handmade tại Hoa Kỳ với công thức lành tính, nhân đạo (cruelty-free), phi hóa chất. Soap không chứa Sulfate, MEA/ DEA/ TEA (chất tạo bọt hóa học), Parabens (chất bảo quản), Phthalates, vi hạt Microbeads, v.v... - đây là một số hóa chất phổ biến được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm tẩy rửa và tắm gội trên thị trường. Với soap dưỡng da Organic & 100& Natural tinh khiết của DR.HC, bạn có thể tận hưởng với nhiều công dụng đa năng như Rửa mặt dưỡng da, Soap cạo râu (nam giới), Soap tẩy lông (nữ giới), Gội đầu, Tắm sát khuẩn, Tẩy da chết body, Rửa tay sát khuẩn, Xà phòng tắm gội cho baby và trẻ nhỏ v.v... (xem chi tiết công dụng ứng với từng loại soap tại trang thuyết minh sản phẩm).

DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS




 
FOR WHOMHOW TO USEHOW TO ORDER?

*Bao bì có thể thay đổi. Xem thêm...

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)