NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt
MẶT NẠ BÙN ĐEN KIÊM TẨY DA CHẾT CHARCOAL VITC MUD MASK (50g, 1.8oz) (Trắng da, Hồi phục da, Detox, Se lcl, Mụn đầu đen...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
MẶT NẠ BÙN ĐEN KIÊM TẨY DA CHẾT CHARCOAL VITC MUD MASK (50g, 1.8oz) (Trắng da, Hồi phục da, Detox, Se lcl, Mụn đầu đen...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
MẶT NẠ BÙN ĐEN KIÊM TẨY DA CHẾT CHARCOAL VITC MUD MASK (50g, 1.8oz) (Trắng da, Hồi phục da, Detox, Se lcl, Mụn đầu đen...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
MẶT NẠ BÙN ĐEN KIÊM TẨY DA CHẾT CHARCOAL VITC MUD MASK (50g, 1.8oz) (Trắng da, Hồi phục da, Detox, Se lcl, Mụn đầu đen...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
MẶT NẠ BÙN ĐEN KIÊM TẨY DA CHẾT CHARCOAL VITC MUD MASK (50g, 1.8oz) (Trắng da, Hồi phục da, Detox, Se lcl, Mụn đầu đen...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
drclab.myshopify.com - [product_type] - RECOVERY CC MUD MASQUE (50g, 1.8oz) - organic natural vegan cruelty cosmetics
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
drclab.myshopify.com - [product_type] - RECOVERY CC MUD MASQUE (50g, 1.8oz) - organic natural vegan cruelty cosmetics
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
drclab.myshopify.com - [product_type] - RECOVERY CC MUD MASQUE (50g, 1.8oz) - organic natural vegan cruelty cosmetics
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
MẶT NẠ BÙN ĐEN KIÊM TẨY DA CHẾT CHARCOAL VITC MUD MASK (50g, 1.8oz) (Trắng da, Hồi phục da, Detox, Se lcl, Mụn đầu đen...)
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
drclab.myshopify.com - [product_type] - RECOVERY CC MUD MASQUE (50g, 1.8oz) - organic natural vegan cruelty cosmetics
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan
drclab.myshopify.com - [product_type] - RECOVERY CC MUD MASQUE (50g, 1.8oz) - organic natural vegan cruelty cosmetics
sale jp nho
sale vn nho
mom
vegan

DR.HC

MẶT NẠ BÙN ĐEN KIÊM TẨY DA CHẾT CHARCOAL VITC MUD MASK (50g, 1.8oz) (Trắng da, Hồi phục da, Detox, Se lcl, Mụn đầu đen...)

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

$42.90


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
SIZE
NATURE + SCIENCE + PASSION!
BENEFITS

MẶT NẠ BÙN ĐEN CHARCOAL VITC MUD MASK (RECOVERY CC MUD MASQUE) CỦA DR.HC được làm từ bùn Rhassoul xuất xứ Morocco, Than hoạt tính, giàu Vitamin C and khoáng chất. Đây là sản phẩm 2 TRONG 1, kiêm cả chức năng Đắp Mặt Nạ + Tẩy da chết (cơ chế vật lý) & hấp thụ độc tố bê trong da. Mặt nạ có công dụng sáng da, cải thiện thâm sạm và các đốm sẫm màu, đồng thời giúp detox da, loại trừ các chất bẩn và độc tố vfa vi khuẩn gây hại tích tụ trên da, giúp bạn hồi phục một làn da thanh khiết và tươi tắn, cũng như đem lại hiệu quả chống ô nhiễm, tăng cường khả năng tự bảo vệ của da trước các tác nhân có hại từ môi trường và ngoại cảnh.  Các thành phần trong sản phẩm còn giúp se lỗ chân lông, ngăn ngừa và cải thiện các loại mụn, mà tiêu biểu là mụn đầu đen, mụn ẩn, mụn thịt... RECOVERY CC MUD MASQUE của DR.HC là lựa chọn của các Spa chuyên nghiệp, và giờ đây, cũng sẽ là liệu trình chăm sóc da mặt hoàn hảo cho Spa tại gia của bạn! 

HAPPY POINTS:

POINT 1:   Một chiếc mặt nạ bùn đen xì giúp thanh tẩy độc tố, sát khuẩn, chống mụn, cho bạn làn da trắng sáng tươi mới sau khi sử dụng!

POINT 2:  Chăm sóc da 2 trong 1 với một sản phẩm kiêm cả 2 chức năng: Hấp thụ & tẩy da chết + kiêm Đắp mặt nạ. Sản phẩm này thích hợp sử dụng cho cả nữ & nam, cho mọi độ tuổi, lẫn cho mẹ bầu. 

POINT 3: Công thức non-comedogenic hoàn toàn không gây bí da, vô tư sử dụng cho cả da dầu và da nhạy cảm. 

POINT 4: Mặt nạ giúp hấp thu ngay lập tức lớp tế bào chết sần sùi trên bề mặt da, cho bạn làn da trơn mịn thanh sạch ngay sau khi sử dụng. Rất thích hợp để bạn có một lớp makeup ăn phấn và trơn mịn sau đó (dưỡng → makeup nhé). 

POINT 5: Sản phẩm này là Vegan

FOR WHOMINGREDIENTSHOW TO USEHOW TO ORDER?

*Hình ảnh sản phẩm có tính minh họa. Bao bì có thể thay đổi.



QUESTIONS & ANSWERS

Have a Question?

Các chuyên gia DR.HC sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Gửi Câu Hỏi



CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:



SẢN PHẨM NÀY LÀ TRUE

✓ Công thức Organic tinh khiết
✓ Thành phần Thiên Nhiên tươi mới
✓ Vegan (nếu có nhãn Vegan)
✓ Nhân đạo (Cruelty-free)
✓ Không chất biến đổi gen (GMO-free)
✓ Thân thiện môi trường (Eco-friendly)
✓ Made in USA
✓ Made by Science
✓ Made with Love ♡
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


SẢN PHẨM NÀY KHÔNG CHỨA

✖ Parabens
✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Dầu khoáng Mineral Oil
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?



HIỆU QUẢ THẬT TỪ KHÁCH HÀNG YÊU THƯƠNG TRÊN KHẮP NĂM CHÂU
XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC







Bắt Trend !

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


Our cosmetics are Organic・Natural・Vegan・Cruelty-Free・GMO-Free・Toxic-Free!
BACKED BY SCIENCE ♡ MADE WITH LOVE
Need a Free Skin Consultation with our experts? Click here
Updated: Dec 22, 2024
Do you need help?
WELCOME TO DR.HC COSMETIC LAB!
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)