NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

MẶT NẠ Ủ TÓC THẢO DƯỢC KIỀM NHỜN GRAPEFRUIT CHARCOAL OIL-FREE HERBAL HAIR MASK (280ml, 9.5 fl.oz.) (Kiềm nhờn, Kích mọc tóc, Ngăn ngừa gàu, Detox, Suôn mượt...)

$24.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS

Formulated with pure Organic & Natural ingredients including pure Pink Grapefruit essential oil, Activated Charcoal, Rooibos leaf and other botanical extracts such as unique brassica campestris/aleurites fordi oil, soothing organic green tea, strengthening hydrolyzed wheat protein, nourishing pro-vitamin B5 and super MSM, this Grapefruit Charcoal Oil-Free Herbal Hair Mask will help you get an unbelievably hair loving experience! With the benefits of anti-hair loss & hair stimulating, anti-dandruff, scalp detoxifying, sebum controlling, anti-acne, anti-inflammatory properties, this hair mask is designed to help you get smooth and shiny hair as well as promote a healthy oil-free scalp.  

KEM MẶT NẠ Ủ TÓC THẢO DƯỢC GRAPEFRUIT CHARCOAL (GRAPEFRUIT CHARCOAL OIL-FREE HERBAL HAIR MASK) CÓ THỂ DÙNG NHƯ

  • Dầu xả khi gội đầu
  • Kem/ Mặt nạ ủ tóc 

 

VÌ SAO SẢN PHẨM NÀY KHÁC BIỆT?

  • POINT 1:  Công thức Siêu Sạch, Phi Hóa Chất độc hại! Không Sulfate & không chất tẩy rửa hóa học, Không màu & mùi hương hóa học, Không Silicone (bí lỗ chân lông, ô nhiễm môi trường), Không dầu khoáng (nguồn gốc dầu mỏ), Không Phthalates, hay các hóa chất công nghiệp v.v... có hại cho sức khỏe.
  • POINT 2:  Hàm lượng cao Organic siêu cao (hơn 80%), với công thức gần 100% Natural, giúp nuôi dưỡng da đầu & tóc chắc khỏe từ bên trong. Hàm lượng thành phần sạch Organic & Natural trong sữa tắm, dầu gội, dầu xả của DR.HC thậm chí cao hơn các sản phẩm dưỡng da mặt (kem, serum...) thông thường trên thị trường.
  • POINT 3:  Sản phẩm này, cũng như tất cả Sữa tắm, Dầu gội & Dầu xả của DR.HC đặc biệt chú ý đến việc cân bằng pH cho da body và da đầu - vì đây là yếu tố then chốt quyết định sức khỏe cơ địa về lâu dài. Nói cách khác, sữa tắm dầu gội dầu xả của DR.HC không chỉ để nuôi dưỡng tóc, mà còn tập trung vào yếu tố CẢI THIỆN CƠ ĐỊA, NUÔI DƯỠNG DA & DA ĐẦU. pH cân bằng, cơ địa khỏe sẽ giúp cải thiện các vấn đề về da và tóc.
  • POINT 4:  Dịu nhẹ & an toàn sử dụng cho mọi loại da, cả da đầu nhạy cảm, em bé và trẻ nhỏ.
 

VỀ SỮA TẮM, DẦU GỘI, DẦU XẢ DỊU NHẸ & CÂN BẰNG pH CỦA DR.HC

Tất cả Sữa tắm, Dầu gội đầu, Dầu xả & ủ tóc của DR.HC là mỹ phẩm Cruelty-free (nhân đạo, không thí nghiệm động vật), Vegan (chỉ làm từ thực vật) & Non-GMO (Không chất biến đổi gen). Mỹ phẩm tắm gội được làm từ hàm lượng cao các thành phần Organic & Natural tinh khiết nhất (gần 100% Natural, trên 70% Organic, công thức sạch & hàm lượng dưỡng chất cao hơn cả nhiều sản phẩm dưỡng da mặt thông thường trên thị trường). Tất cả mỹ phẩm tắm gội của chúng tôi KHÔNG CHỨA Sulfate, MEA/ DEA/ TEA (chất tạo bọt hóa học), Parabens (chất bảo quản), Silicone (gây bí da, ảnh hưởng hệ sinh thái, Màu & Hương liệu hóa học, hợp chất Phthalates và vi hạt Microbeads độc hại, Dầu khoáng Mineral Oils, v.v... - đây là các hợp chất gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nhưng đang được dùng phổ biến trong sản phẩm rửa mặt & tắm gội trên thị trường. Ngoài ra, Sữa tắm, Dầu gội đầu, Dầu xả & ủ tóc của DR.HC còn được điều chế theo công thức giúp cân bằng độ pH lý tưởng cho da body và da đầu, đây là yếu tố quan trọng để bạn duy trì một làn da khỏe mạnh.

FOR WHOMINGREDIENTSHOW TO USEHOW TO ORDER?

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)