NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

SIÊU TINH CHẤT NHŨ HÓA ORGANIC SUPREME WHITE EMULSION, DƯỠNG TRẮNG, CHỐNG LÃO HÓA, HỒI PHỤC DA, NGỪA MỤN (25g, 0.9oz)

$49.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
SIZE

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS

Serum dưỡng face ở dạng nhũ hoá emulsion. Dùng ngày và đêm, siêu chống lão hóa, giúp hồi phục da thương tổn, dưỡng trắng, cải thiện da thâm sạm nám, dưỡng ẩm, đồng thời sát khuẩn, chống viêm da và ngăn ngừa mụn bằng tinh chất thiên nhiên... Sản phẩm giàu dưỡng chất chống oxi hóa, đưọc làm từ chiết xuất Maple (momiji) organic, tinh chất dầu Olive và chiết xuất Rooibos, cùng sự kết hợp của 10 loại tinh chất thảo mộc và thành phần hữu hiệu khác. 

HAPPY POINTS:

POINT 1: Sự phối hợp dồi dào nguồn tinh chất chống lão hóa và hồi phục da organic, tiêu biểu như tinh chất maple, olive, jojoba, MSM, DMAE, vitamin E... 

POINT 2:  Công thức tự bảo quản organic. Không chất bảo quản. 100% thành phần thiên nhiên. Sản phẩm có màu vàng nhạt và mùi hương đặc trưng của thảo dược.

POINT 3: Sản phẩm này là Vegan

POINT 4:  Công thức không chứa Gluten (hợp cho cả người bị dị ứng với gluten) 


ĐỐI TƯỢNG

  • ✓Mọi loại da (nhờn, thường, khô, hỗn hợp) 
  • ✓Đặc biệt hợp da thường~khô, và hợp cả da rất khô
  • ✓Da nhạy cảm 

FOR WHAT ?

  • ✓Chống lão hóa
  • ✓Chống oxi hóa
  • ✓Hồi phục da 
  • ✓Sáng da 
  • ✓Cân bằng tone 
  • ✓Sát khuẩn
  • ✓Ngăn ngừa mụn
  • ✓Chống viêm da 
 

Sản phẩm cũng giúp

  • ✓Siêu cấp ẩm và giữ ẩm 
  • ✓Mềm da 

 

Xem Tất Cả Thành Phần

★CHIẾT XUẤT MAPLE ORGANIC: Gìau dưỡng chất chống oxi hóa, hữu hiệu phòng chống và cải thiện nhăn da, khô da. Tinh chất Maple (Momiji) cũng giúp hồi phục tổn thương gây ra bởi các gốc tự do và ngăn chặn hình thành các nếp nhăn mới. Ngoài ra, thành phần này giúp sát khuẩn và loại trừ lớp tế bào sừng chết trên bề mặt, giúp làn da tươi sáng rạng rỡ hơn.

★TINH CHẤT ORGANIC OLIVE:  Hữu hiệu ngăn chặn các dấu hiệu lão hóa. Tinh chất Olive cũng có tác dụng sát khuẩn, và dưỡng ẩm sâu cho da, cải thiện nhanh chóng vấn đề khô & nhăn da. Olive cũng giàu vitamins A, D, E, và K giúp duy trì làn da khỏe mạnh. Cùng với tinh chất Organic Jojoba, cặp đôi này đem lại hiệu quả siêu chống lão hóa để duy trì một làn da tươi trẻ.

★TINH CHẤT ORGANIC ROOIBOS: Giàu alpha hydroxy và kẽm, 2 thành phần thiết yếu của làn da khỏe mạnh. Kẽm giúp bảo vệ da chống lại tổn thương do tia UV và có tính năng chống viêm, hữu ích trong việc chống viêm da, ngăn ngừa mụn và làm dịu làn da cháy nắng hoặc tổn thương do UV. 


CÁCH DÙNG:

  • Lắc đều trước khi sử dụng.
  • Cho lượng thích hợp vào lòng bàn tay. Dùng tay còn lại apply lên mặt theo chiều xoắn ốc, đảm bảo sản phẩm được dàn trải đều khắp mặt.
  • Khoảng nửa ~ 1 phút sau (khi cảm thấy sản phẩm đã thẩm thấu), apply các bước dưỡng kế tiếp.

 

THỜI GIAN DÙNGNgày & đêm.

THỨ TỰ DÙNG:   Rửa mặt → Toner → SUPREME WHITE EMULSION → Kem dưỡng 

BẢO QUẢN: Nhiệt độ phòng. Tránh nắng trực tiếp & nơi ẩm thấp.

 

HOW TO ORDER?

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)