NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

TONER ORGANIC TRỊ MỤN, TRỊ SẸO, THÂM & HỒI PHỤC DA: ALCOHOL-FREE ACNE TONER (70ml, 2.4fl.oz.) (Trị mụn, Trị Sẹo & Thâm, Hồi phục da, Kiềm nhờn...)

$40.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS

DR.HC ALCOHOL-FREE ACNE TONER là giải pháp trị mụn Organic và Natural, thích hợp để giải quyết đa năng nhiều vấn đề đáng bận tâm nhất của MỤN như: nổi mụn, sẹo mụn, thâm sau mụn. Đây là dòng toner trị mụn mạnh nhất trong bộ sưu tập của DR.HC, thích hợp cho cả mụn nhẹ lẫn mụn viêm nặng. Salicylic Acid, Allantoin và tinh chất Lavender Organic là những thành phần nổi bật làm nên hiệu quả tuyệt vời của sản phẩm này. Kết hợp cùng tinh chất rễ Radish (củ cải) lên men, nước chưng cất Witch Hazel và nước ép lá lô hội Aloe, ALCOHOL-FREE ACNE TONER của DR.HC vừa trị mụn, vừa cải thiện sẹo và thâm mụn, đồng thời cũng giúp làm dịu da, chống viêm, giảm kích ứng, giảm sưng tấy đỏ da và giảm các hiện tượng viêm da khác gây ra do khuẩn mụn, giúp hồi phục làn da bị tổn thương do mụn, song song với việc cấp ẩm sâu (không dầu bí da) và cân bằng pH lý tưởng cho một làn da khỏe mạnh. 

HAPPY POINTS:

  • POINT 1:  CÔNG THỨC SIÊU SẠCH với Salicylic Acid trị mụn + 100% thành phần Organic & Thiên nhiên. Hàm lượng cao thành phần hữu hiệu Salicylic Acid, công thức nghiên cứu đặc biệt, đảm bảo hiệu quả trị mụn, nhưng vẫn dùng được cho mẹ bầu.
  • POINT 2:  TUYỆT ĐỐI KHÔNG ALCOHOL! Alcohol là thành phần được dùng phổ biến trong toner (nước hoa hồng) trị mụn như thành phần sát khuẩn hoặc chất bảo quản, tuy nhiên, việc lạm dụng này có thể gây khô da mất nước, và cũng không thích hợp cho mẹ bầu/cho con bú sử dụng để trị mụn. Nếu không được nghiên cứu công thức khéo léo, toner chứa alcohol cũng gây kích ứng mạnh cho da nhạy cảm. Đó là lý do ALCOHOL-FREE ACNE TONER này của DR.HC tuyệt đối không chứa alcohol, hãy dùng và để làn da bạn cảm nhận sự khác biệt. 
  • POINT 3:  PHI HÓA CHẤT. Không màu hóa học, hương liệu hóa học, hay thậm chí cả chất bảo quản hóa học v.v... Tự tin là một trong các loại toner trị mụn SẠCH NHẤT trên thị trường. Hương Lavender dịu nhẹ đem lại hiệu quả thư giãn aroma khi sử dụng.
  • POINT 4: ĐA CÔNG DỤNG! Toner 3 trong 1, đảm bảo 3 vấn đề "đau đầu" nhất của da mụn: Trị Mụn + Chống Thâm +  Cải Thiện Sẹo.
  • POINT 5: KHÔNG DẦU GÂY BÍ DA. Không bí lỗ chân lông. Thích hợp cho mọi loại da, cả da nhờn hay da rất nhờn.
  • POINT 6: Thích hợp sử dụng cho mọi đối tượng da mụn. Công thức điều chế đặc biệt dùng được cho cả mẹ bầu/ cho con bú.
  • POINT 7: Toner  này cũng là sản phẩm Vegan (Thuần chay), 100% Cruelty-free và không chứa Gluten. 
FOR WHOMINGREDIENTSHOW TO USEHOW TO ORDER?

*Bao bì có thể thay đổi. Xem thêm...

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)