NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

THANH THẢI ĐỘC DETOX BAR - XÀ PHÒNG ORGANIC RỬA MẶT DƯỠNG DA ĐA NĂNG (110g, 3.8oz.) (Thải độc tố, Trị mụn, Sẹo, Kiềm nhờn...)

$18.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS
Hình ảnh đang hiển thị là mẫu bao bì thử nghiệm của sản phẩm này. Khi bạn đặt hàng, sản phẩm này có thể đến với bao bì mẫu mới (soap vuông) hoặc bao bì mẫu hiện tại (soap chữ nhật). Cảm ơn sự ủng hộ của quý khách.

 

Một thỏi bar thải độc tố từ đầu đến chân cho bạn, từ rửa mặt đến tắm gội sát khuẩn! DETOX BAR sẽ hấp thụ và thải đi tất tần tật mọi loại độc tố mà làn da bạn đang hứng chịu từ môi trường: bụi bẩn, khí thải công nghiệp, vi khuẩn, môi trường ô nhiễm, cả dầu nhờn và mồ hôi tiết ra từ cơ thể bạn. Mọi loại thành phần tạp nham đó đều được trừ khử bởi một thành phần thiên nhiên trứ danh trong giới khoa học, đó là Than hoạt tính. Và thỏi DETOX BAR đen xì này, được handmade với hàm lượng than hoạt tính maximum để đem lại hiệu quả detox tối đa, sẽ là thứ "vũ khí" lợi hại giúp bạn thanh sạch làn da & cơ thể.

DETOX BAR còn có khả năng sát khuẩn và trị mụn tự nhiên nhờ sự phối hợp của Tea Tree. Tea Tree là thành phần trứ danh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, chống viêm da, giúp nhanh hồi phục sẹo mụn. Sự kết hợp của bộ ba Tea Tree + Charcoal + Mint trong DETOX BAR càng giúp tăng khả năng kiềm nhờn, thanh sạch da của sản phẩm - và đây cũng là một yếu tố căn cơ giúp cải thiện mụn, phòng chống viêm da, sát khuẩn, cũng như hữu hiệu cả khi phòng chống bệnh dịch.

Sản phẩm có mùi hương tinh khiết và sảng khoái từ 100% hỗn hợp tinh dầu thiên nhiên Mint, Tràm trà và Cajeput. Trong đó, tinh dầu Cajeput là thành phần vốn được sử dụng trong trị liệu aroma để phòng và trị cảm cũng như đau đầu rất hiệu quả. Rửa mặt & tắm gội để tẩy trần và thanh lọc cơ thể với DETOX BAR mỗi ngày, hoặc ít nhất 1-2 lần mỗi tuần, giúp da mặt thải độc sạch sẽ, ngăn ngừa mụn hiệu quả, đem lại cảm giác sảng khoái & khỏe khoắn toàn thân, đồng thời giúp phòng chống bệnh tật cho bạn và gia đình.

CÔNG DỤNG:

SOAP DƯỠNG DA ORGANIC DETOX BAR ngoài công dụng chính là Rửa mặt dưỡng da, còn có thể được sử dụng đa năng với các công dụng sau

  • Soap cạo râu
  • Soap tẩy lông
  • Gội đầu
  • Tắm sát khuẩn
  • Rửa tay sát khuẩn
  • Xà phòng tắm & gội cho baby và trẻ nhỏ

 

 

SỰ THẬT VỀ SOAP DƯỠNG DA ĐA NĂNG ORGANIC & 100% NATURAL CỦA DR.HC

Soap dưỡng da organic của DR.HC là 100% Thiên Nhiên và  hơn 85% Organic - đây là hàm lượng organic rất cao trong sản phẩm rửa mặt/ tắm gội. Soap được handmade tại Hoa Kỳ với công thức lành tính, nhân đạo (cruelty-free), phi hóa chất. Soap không chứa Sulfate, MEA/ DEA/ TEA (chất tạo bọt hóa học), Parabens (chất bảo quản), Phthalates, vi hạt Microbeads, v.v... - đây là một số hóa chất phổ biến được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm tẩy rửa và tắm gội trên thị trường. Với soap dưỡng da Organic & 100& Natural tinh khiết của DR.HC, bạn có thể tận hưởng với nhiều công dụng đa năng như Rửa mặt dưỡng da, Soap cạo râu (nam giới), Soap tẩy lông (nữ giới), Gội đầu, Tắm sát khuẩn, Tẩy da chết body, Rửa tay sát khuẩn, Xà phòng tắm gội cho baby và trẻ nhỏ v.v... (xem chi tiết công dụng ứng với từng loại soap tại trang thuyết minh sản phẩm).

DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS
DR. HC ORGANIC COSMETICS




 
FOR WHOMHOW TO USEHOW TO ORDER?

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)