NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan
KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)
sale jp nho
mom
vegan

DR.HC

KEM DƯỠNG ORGANIC PROTEIN GẠO & ARBUTIN, DƯỠNG TRẮNG, MỜ SẠM NÁM, NGỪA MỤN - DR.HC HAKUMAI RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM (25g~40g) (Trắng da, Trị thâm sạm nám, Ngừa mụn, Chống lão hóa...)

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

$44.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
SIZE
NATURE + SCIENCE + PASSION!
BENEFITS
Sản phẩm này hiện có bao bì nhãn trắng hoặc bạc. Tùy theo stock tại kho hàng, chúng tôi sẽ gửi cho bạn 1 trong 2 loại bao bì.

HAKUMAI là kem dưỡng da với hơn mười loại thành phần thiên nhiên hữu hiệu hàm lượng cao, bao gồm các tinh chất chủ đạo như protein gạo Hakumai (white rice), tinh chất dưỡng trắng lưu danh trong giới khoa học Arbutin, tinh chất Chamomile organic... Kem đem lại hiệu quả Dưỡng Sáng Da, Ngừa & Cải thiện mụn (thành phần thảo dược), Cải thiện sạm da, tàn nhan, nám, thâm mụn, Chống lão hóa, cũng như đem lại hiệu quả Dưỡng Ẩm Kép mà không gây nhờn rít. Thích hợp dùng cho mọi loại da. Đặc biệt, nhờ sử dụng thành phần trị mụn thiên nhiên, HAKUMAI - RICE PROTEIN ARBUTIN CREAM thích hợp dùng cho cả mẹ bầu hoặc làn da nhạy cảm trong việc cải thiện mụn & chống viêm da.

HAPPY POINTS:

  • POINT 1:  Dưỡng trắng, Cải thiện mụn, Cải thiện sạm nám tàn nhan, Chống lão hóa..., tất cả các chức năng tuyệt vời này đến với bạn trong một lọ sản phẩm, với công năng từ 100% thành phần hữu hiệu thiên nhiên. 
  • POINT 2:  Không dùng nước! Bạn ngạc nhiên không? Vì nước cũng là một thành phần cần thiết để chế tạo ra kem dưỡng đấy. Trong sản phẩm này, DR.HC sử dụng nước ép aloe organic và tinh chất thảo mộc chưng cất thay cho nước, để tăng cường tối đa hiệu quả dưỡng.
  • POINT 3:  Kem giàu dinh dưỡng, chất kem sánh đặc nhưng lại thẩm thấu cực kỳ nhanh, hoàn toàn không để lại cảm giác nhờn rít sau khi sử dụng.
  • POINT 4: Thích hợp mọi loại da, từ nhờn, thường, khô, đến rất khô. Thích hợp mọi độ tuổi, mọi vùng khí hậu.
  • POINT 5:  Công thức organic phi hóa chất, siêu sạch. Thích hợp cho cả mẹ bầu/ đang cho con bú.

 

FOR WHOMINGREDIENTSHOW TO USEHOW TO ORDER?

*Hình ảnh sản phẩm có tính minh họa. Bao bì có thể thay đổi.



QUESTIONS & ANSWERS

Gửi Câu Hỏi
  • Sản phẩm này dùng cho bà bầu được ko ạ

    Chào bạn, sản phẩm này dùng được cho mẹ bầu và cho con bú.
    Tất cả sản phẩm của Dr.C Lab có gắn kí hiệu mẹ bầu (ở góc dưới bên phải ảnh sản phẩm) đều dùng được cho mẹ bầu.




CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:



SẢN PHẨM NÀY LÀ TRUE

✓ Công thức Organic tinh khiết
✓ Thành phần Thiên Nhiên tươi mới
✓ Vegan (nếu có nhãn Vegan)
✓ Nhân đạo (Cruelty-free)
✓ Không chất biến đổi gen (GMO-free)
✓ Thân thiện môi trường (Eco-friendly)
✓ Made in USA
✓ Made by Science
✓ Made with Love ♡
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


SẢN PHẨM NÀY KHÔNG CHỨA

✖ Parabens
✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Dầu khoáng Mineral Oil
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?



HIỆU QUẢ THẬT TỪ KHÁCH HÀNG YÊU THƯƠNG TRÊN KHẮP NĂM CHÂU
XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC







Bắt Trend !

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


Our cosmetics are Organic・Natural・Vegan・Cruelty-Free・GMO-Free・Toxic-Free!
BACKED BY SCIENCE ♡ MADE WITH LOVE
Need a Free Skin Consultation with our experts? Click here
Updated: Jan 09, 2025
Do you need help?
WELCOME TO DR.HC COSMETIC LAB!
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)