NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

SERUM KÍCH MỌC TÓC ĐA NĂNG 6 TRONG 1 - DR.HC ANTI-HAIR LOSS & VOLUME-UP SERUM (70~120ml)

$28.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
SIZE

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS

SERUM 6 TRONG 1 - CHỐNG RỤNG TÓC + KÍCH MỌC TÓC HIỆU QUẢ NHỜ CÔNG NĂNG TỪ THẢO DƯỢC!

Serum 6 trong 1 dạng phun sương tiện lợi, từ các thành phần Organic/Natural và thành phần dược thảo hữu hiệu giúp cho bạn cải thiện các vấn đề về tóc và da đầu. Serum không chỉ tác dụng lên mặt ngoài tóc, mà còn tác dụng lên da đầu giúp cải thiện cơ địa của da đầu, với 6 chức năng chính:

  1. Chống rụng tóc
  2. Kích nhanh mọc dài tóc
  3. Kích tăng volume tóc (cải thiện tóc thưa/ hói)
  4. Chống rối tóc, dưỡng tơi mượt tóc & cải thiện tóc bị mất nếp sau khi ngủ
  5. Chống chẻ tóc, giúp tóc khỏe
  6. Kiềm nhờn & chống ngứa da đầu

Chứa các thành phần hữu hiệu giúp kích thích mọc tóc, chống rụng tóc, kiềm nhờn, chống gầu, chống viêm & ngứa da đầu hiệu quả. Cỏ thần kỳ Ngũ Diệp Sâm Gynostemma, Thảo dược khổ sâm Sophora, Tảo lục Organic Chlorella, Thảo dược hoa cỏ thi Yarrow Extract, Jojoba Protein thủy phân, Pro-vitamin B5, cùng các tinh chất Organic/ Natural hữu hiệu sẽ nuôi dưỡng da đầu và mái tóc từ gốc đến ngọn, đem đến hiệu quả chăm sóc tóc vượt trội. 

ĐỐI TƯỢNG

  • Mọi loại tóc và da đầu
  • Da đầu nhạy cảm 

 

HIỆU QUẢ

  • Chống rụng tóc
  • Kích nhanh mọc dài tóc
  • Kích tăng volume tóc (cải thiện tóc thưa/ hói)
  • Chống rối tóc, dưỡng tơi mượt tóc & cải thiện tóc bị mất nếp sau khi ngủ
  • Chống chẻ tóc, giúp tóc khỏe
  • Kiềm nhờn & chống ngứa da đầu.

 

VÌ SAO SẢN PHẨM NÀY KHÁC BIỆT?

  • POINT 1: Serum chống rụng & kích mọc tóc phi hóa chất, từ các thành phần thảo dược Organic/Natural quý hiếm. Cỏ thần kỳ Ngũ Diệp Sâm Gynostemma, thảo dược Khổ Sâm Sophora, Tảo lục Organic Chlorella, tinh chất hoa cỏ thi Yarrow Extract, Jojoba Protein thủy phân, Provitamin B5, cùng các hoạt chất hữu hiệu sẽ nuôi dưỡng da đầu và mái tóc khỏe mạnh từ gốc đến ngọn. 
  • POINT 2:  Không chứa SLS/ SLES và các hóa chất có hại, gây khô/ tổn thương tóc và da đầu.
  • POINT 3 Công thức Không Dầu & Không Silicones, không gây cảm giác bết tóc, sau khi dùng, tóc tơi mượt, suôn, dễ chải. 
  • POINT 4:  Phi hóa chất. Không chất bảo quản parabens, không màu & mùi, không hóa chất dễ gây kích ứng. Hương thơm 100% thiên nhiên từ Citrus, Vanilla cùng một số loại thảo mộc tạo cảm giác ngọt ngào, nhẹ nhàng & dễ chịu.
  • POINT 5:  Hiệu quả đa năng. 6 công năng trong 1 lọ sản phẩm, chăm sóc tóc và da đầu toàn diện! 
  • POINT 6:  Thích hợp cho mọi loại tóc & da đầu, kể cả da đầu nhạy cảm.
  • POINT 7: Công thức Vegan. 
THÀNH PHẦN CÁCH DÙNGHOW TO ORDER?

*Bao bì có thể thay đổi. Xem thêm...

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)