NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt
DR.HC Mask Brush - Soft Type (for Masque, Skin peeling...) - Beauty Tool - DR.HC - ▸DROPSHIP, ●All Skin Types, ★Good for PREGNANCY - DR.HC Cosmetic Lab
sale jp nho
sale vn nho
mom
DR.HC Mask Brush - Soft Type (for Masque, Skin peeling...) - Beauty Tool - DR.HC - ▸DROPSHIP, ●All Skin Types, ★Good for PREGNANCY - DR.HC Cosmetic Lab
sale jp nho
sale vn nho
mom
DR.HC Mask Brush - Soft Type (for Masque, Skin peeling...) - Beauty Tool - DR.HC - ▸DROPSHIP, ●All Skin Types, ★Good for PREGNANCY - DR.HC Cosmetic Lab
sale jp nho
sale vn nho
mom
DR.HC Mask Brush - Soft Type (for Masque, Skin peeling...) - Beauty Tool - DR.HC - ▸DROPSHIP, ●All Skin Types, ★Good for PREGNANCY - DR.HC Cosmetic Lab
sale jp nho
sale vn nho
mom
DR.HC Mask Brush - Soft Type (for Masque, Skin peeling...) - Beauty Tool - DR.HC - ▸DROPSHIP, ●All Skin Types, ★Good for PREGNANCY - DR.HC Cosmetic Lab
sale jp nho
sale vn nho
mom
DR.HC Mask Brush - Soft Type (for Masque, Skin peeling...) - Beauty Tool - DR.HC - ▸DROPSHIP, ●All Skin Types, ★Good for PREGNANCY - DR.HC Cosmetic Lab
sale jp nho
sale vn nho
mom

DR.HC

CỌ ĐẮP MẶT NẠ DR.HC (Type Mềm)

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

$12.99


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
NATURE + SCIENCE + PASSION!
BENEFITS

Cọ đắp mặt nạ (type mềm) này của DR.HC sẽ giúp cho việc chăm sóc da của bạn trở nên dễ dàng và thích thú hơn bao giờ hết! Chiếc cọ xinh xắn này thích hợp để bạn sử dụng cho mặt nạ hoặc sản phẩm peel da dạng gel hoặc lỏng. 

HAPPY POINTS

  • POINT 1: Thiết kế phong cách & tiện dụng.
  • POINT 2: Lông cọ cực kỳ mềm, không làm tổn thương làn da mỏng manh.
  • POINT 3: Việc dùng cọ giúp giữ vệ sinh sản phẩm tốt hơn, đồng thời sẽ giúp da và tay của bạn được vệ sinh hơn khi đắp mặt nạ hoặc peel da ♥
FOR WHOMHOW TO USEHOW TO ORDER?

*Hình ảnh sản phẩm có tính minh họa. Bao bì có thể thay đổi.



QUESTIONS & ANSWERS

Have a Question?

Các chuyên gia DR.HC sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Gửi Câu Hỏi



CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:



SẢN PHẨM NÀY LÀ TRUE

✓ Công thức Organic tinh khiết
✓ Thành phần Thiên Nhiên tươi mới
✓ Vegan (nếu có nhãn Vegan)
✓ Nhân đạo (Cruelty-free)
✓ Không chất biến đổi gen (GMO-free)
✓ Thân thiện môi trường (Eco-friendly)
✓ Made in USA
✓ Made by Science
✓ Made with Love ♡
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


SẢN PHẨM NÀY KHÔNG CHỨA

✖ Parabens
✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Dầu khoáng Mineral Oil
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?



HIỆU QUẢ THẬT TỪ KHÁCH HÀNG YÊU THƯƠNG TRÊN KHẮP NĂM CHÂU
XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC







Bắt Trend !

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


Our cosmetics are Organic・Natural・Vegan・Cruelty-Free・GMO-Free・Toxic-Free!
BACKED BY SCIENCE ♡ MADE WITH LOVE
Need a Free Skin Consultation with our experts? Click here
Updated: Dec 22, 2024
Do you need help?
WELCOME TO DR.HC COSMETIC LAB!
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)