NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

SON DƯỠNG MÔI CHỐNG NẮNG KHÔNG MÀU & MÁT LẠNH - UV LIP ICE (SPF 18+)



$14.50 $16.00


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

BENEFITS

MỘT "THỎI ĐÁ" NHẸ NHÀNG ƯỚP LẠNH ĐÔI MÔI TRONG NHỮNG NGÀY NẮNG CHÁY BỎNG... Đó chính là UV LIP ICE. Đây là một lựa chọn rất thích hợp cho tất cả các bạn yêu son chống nắng không chỉ bởi cảm giác sử dụng, mà bởi tất cả phương diện như Độ An Toàn (nhất là của thành phần chống nắng), Khả Năng Chống Nắng, Chức Năng Dưỡng... 

Có khi nào bạn chợt nhận ra là mình "thiên vị" quá khi chỉ chăm chăm lo cho face mà ko để ý gì đến việc chống nắng cho đôi môi mỏng manh nhạy cảm không?! Trong khi thực tế, da môi rất dễ khô, dễ thâm, và lão hoá bởi các tác động xấu của tia tử ngoại, hoàn toàn không khác gì da mặt.  UV LIP ICE ra đời để giúp bạn luôn mạnh khỏe, xinh đẹp & tự tin hơn suốt cả 4 mùa đấy !
 
HAPPY POINTS:
  • An tâm dùng cho cả mẹ bầu, trẻ em. Thích hợp dùng cho nữ giới lẫn nam giới.
  • Son Chống Nắng không màu, lên môi trong suốt, rất thích hợp để bạn tự do trang điểm bất cứ màu son nào yêu thích sau đó.
  • UV LIP ICE chống nắng với SPF 18. Công thức đặc biệt, chỉ dùng các thành phần chống nắng lành tính, có mức độ an toàn. Không OXYBENZONE, OCTINOXATE, OCTISALATE,... Nếu bạn từng dùng son chống nắng trong suốt ko màu của một hãng nào đó của Nhật - Mỹ - hay Châu Âu, hãy lật bảng thành phần để xem, chắc chắn sẽ chứa các thành phần chống nắng hoá học có mức độ toxic thuộc dạng cao như OXYBENZONE, OCTINOXATE, OCTISALATE,..., sự phối hợp với các thành phần này có thể nâng SPF lên cao hơn một chút. Tuy nhiên, SPF thích hợp để bảo vệ đôi môi là trên 15, vậy hà cớ gì chúng ta lại hy sinh sức khỏe của mình và đưa lên môi những thành phần chống nắng hóa học có mức độ unsafe cao như vậy ?
  • Ngoài các thành phần organic giúp mềm môi, chống khô môi và chống lão hóa, UV LIP ICE còn chứa thành phần thiên nhiên có tác dụng cool down ngay lập tức làm dịu da môi bỏng nắng, trị và phòng chống da môi bị tổn thương do phơi nhiễm tia tử ngoại (pain relieving). Tác động kép CHỐNG NẮNG + GIÚP LÀNH DỊU TỔN THƯƠNG DA MÔI của UV LIP ICE giúp môi vừa được bảo vệ khỏi tác hại của UV từ bên ngoài, vừa được nuôi dưỡng từ bên trong.
  • Hương thơm mint & thảo mộc vô cùng trong lành & thanh mát🍃, rất thích hợp để đồng hành cùng bạn trong những ngày nắng bỏng cháy, lẫn ngày râm mát (vẫn có UV vào những ngày trời râm bạn nhé) 🔥
Ngoài ra, đây là sản phẩm
  • Không màu hóa học
  • Không hương liệu hóa học (son có hương thơm nhẹ từ chiết xuất thiên nhiên)
  • Không chất bảo quản
  • Không petrolatum
  • Không dầu khoáng
  • Không silicones/ siloxanes
  • Không chứa các thành phần toxic và dễ gây kích ứng da.
THÀNH PHẦNCÁCH SỬ DỤNGHOW TO ORDER?

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT

DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.


DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.


PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!


PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 



 

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 

 

Our cosmetics are Organic・Natural・Vegan・Cruelty-Free・GMO-Free・Toxic-Free!
BACKED BY SCIENCE ♡ MADE WITH LOVE
Need a Free Skin Consultation with our experts? Click here
Updated: Feb 23, 2025
Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)