NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

DR.HC

Available for
RETAIL DROPSHIP WHOLESALE PRIVATE LABEL

SON LÌ KIÊM DƯỠNG & CHỐNG NẮNG 100% ORGANIC/ NATURAL (4 màu)

$31.00 $38.61


ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI
COLOR
Akimi
Umeshu
Peachy

HÃY CHỌN "ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI" QUỐC GIA BẠN MUỐN HÀNG GỬI ĐẾN. Nếu địa chỉ nhận hàng là một nước khác ngoài Mỹ/Nhật/VN, hãy chọn "USA", phí vận chuyển quốc tế sẽ được cộng thêm ở bước thanh toán XEM CÁCH TÍNH PHÍ SHIP HÀNG...
NẾU ĐỊA CHỈ NHẬN HÀNG TẠI NHẬT HOẶC VN: GIÁ NIÊM YẾT ĐÃ BAO GỒM TẤT CẢ CHI PHÍ (giá sản phẩm, phí ship quốc tế, các loại thuế...), bạn chỉ đóng thêm phụ phí ($20) NẾU ĐƠN HÀNG CÓ CHỨA SẢN PHẨM SHIP TỪ KHO MỸ MÀ TỔNG GIÁ TRỊ CÁC SẢN PHẨM NÀY DƯỚI $100

 

BENEFITS

Dòng son super rich dưỡng chất, không những mềm dẻo môi khi thoa, độ che phủ khuyết điểm cao, bền màu, mà còn kiêm chức năng son dưỡng. Bạn thậm chí không cần một lớp son dưỡng làm nền trước đó. Nhưng trên hết, có lẽ là cảm giác "FREE HÓA HỌC (Non-chemical)" tuyệt đối mà DR.C LAB 100% NATURAL/ ORGANIC LIPSTICK đem lại. KHÔNG CÓ BẤT CỨ MỘT THÀNH PHẦN TỔNG HỢP HOÁ HỌC NÀO TRÊN MÔI BẠN CẢ. Một đôi môi "Trần" từ thiên nhiên, từ nguyên liệu màu được sử dụng trong son, đến cả hương thơm ngọt ngào ấy, tất cả đều là món quà từ tạo hóa !

Son môi trước giờ vẫn được khuyến cáo không nên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú, bởi vì trong các loại son phổ biến trên thị trường thường sử dụng : màu tổng hợp hoá học (tar color) hoàn toàn không tốt cho sức khoẻ mẹ và bé, hay các chất bảo quản hoá học, mùi thơm nhân tạo v.v... đều không tốt cho thai nhi. Đó là chưa kể đến trong base của son có thể sử dụng các thành phần hoá học khác, có thể gây dị ứng cho làn da rất nhạy cảm của phụ nữ trong thời kì này, tệ hơn, có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, DR.C LAB 100% NATURAL/ ORGANIC LIPSTICK là một sự khác biệt! Son không chỉ thích hợp cho mẹ bầu, mà cũng là người bạn đồng hành tốt cho bất cứ chị em phụ nữ nào đang mệt mỏi về vấn đề môi thâm do sử dụng son chứa nhiều hóa chất. TÌm hiểu thêm về Chì & Màu Hóa Học cùng những vấn đề liên quan đến Son Môi tại đây.

HAPPY POINTS:

  • 100% Natural & Organic. 100% Free hóa chất. Dòng son siêu sạch thích hợp cho cả mẹ bầu & da môi nhạy cảm. 
  • Không màu hóa học (tar colors). Dùng quá nhiều màu hóa học là nguyên nhân gây thâm môi. Đối với phụ nữ có thai sẽ gây ảnh hưởng xấu đến thai nhi (Hãy nhớ: CHÌ không phải là vấn đề duy nhất cản trở mẹ bầu dùng son, mà MÀU mới là một yếu tố quyết định quan trọng). Tất cả màu sử dụng trong dòng son này đều là màu thiên nhiên.
  • Không hương liệu hóa học. 100% hương thơm từ chiết xuất thiên nhiên.
  • Không chất bảo quản
  • Không sử dụng dầu khoáng hoặc các loại sáp có nguồn gốc từ dầu mỏ như petroleum jelly / petrolatum. Đây là loại nguyên liệu vô cùng phổ biến trong son môi (dưới tên "mineral oil" hoặc các hợp chất hydrocarbon), dễ gây kích ứng và khô da môi. 
  • Không sử dụng các hợp chất cao phân tử tổng hợp hóa học để tạo độ bám dính bền màu , nên rất nhẹ nhàng với da môi, không gây khô khi sử dụng về lâu dài.
  • Không silicones/ siloxanes (rất thường có trong son môi). Đây là các hợp chất hóa học cực kì khó phân hủy, tích tụ cao gây ảnh hưởng đến sức khỏe da và ô nhiễm môi trường.
  • Thành phần chống nắng thiên nhiên, cơ chế vật lý. Không cần lo lắng về các chất chống nắng hóa học không an toàn như octinoxate, homosalate v.v...
  • Son màu kiêm dưỡng, mềm dẻo môi khii sử dụng, hạn chế thâm môi và chống lão hóa.
  • Bám màu nhanh và độ che phủ khuyết điểm cao, thích hợp cho cả người môi thâm.
  • Bền màu trong giới hạn 100% nguyên liệu thiên nhiên & organic

CÓ 4 TONE MÀU VỚI 4 DESIGN:

VENUS 

  • Son semi-matte
  • Tone màu đỏ vang hay đỏ cherry
  • Hương thơm vanilla ngọt ngào (100% thiên nhiên)

AKIMI (SWEET AUTUMN)

  • Son lì
  • Thuộc tone màu cam gạch, cam đất...
  • Hương thơm vanilla ngọt ngào (100% thiên nhiên)

UMESHU (RƯỢU MƠ)

  • Son semi-matte
  • Thuộc tone màu cam mơ, cam da, hồng mơ...
  • Hương thơm vanilla ngọt ngào (100% thiên nhiên)

PEACHY LIP

  • Son lì
  • Thuộc tone màu hồng đào, hồng sakura...
  • Hương thơm đào tây ngọt ngào quyến rũ (100% thiên nhiên)

 

THÍCH HỢPTHÀNH PHẦNCÁCH SỬ DỤNGHOW TO ORDER?

*Bao bì có thể thay đổi. Xem thêm...

 

OPTIONS TO RESELL THIS PRODUCT


DR.HC BRAND DROPSHIPPING

Sell this product as-is (under DR.HC Brand) in your store. We'll dropship the products directly to your customers.



DR.HC BRAND WHOLESALE

Purchase this product as-is (under DR.HC Brand) in bulk quantity, and fulfill your customers' orders by yourself.



PRIVATE LABEL DROPSHIPPING

Sell this product under your brand name. We'll dropship your brand's products to your customers. Yes, it's your brand!



PRIVATE LABEL WHOLESALE

This product will be manufactured under your brand. You purchase it in bulk qty, and fulfill orders by yourself.


 

 

 


Our Promise: 3 True + 3 Free


 

CÔNG THỨC 3 TRUE + 3 FREE CỦA DR.HC LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐỘ AN TOÀN, HIỆU QUẢ, VÀ ĐỘC ĐÁO:
Các giá trị này quan trọng thế nào với làn da & sức khỏe bạn?


OUR SAY-NO LIST
Các thành phần này ảnh hưởng làn da & sức khỏe bạn như thế nào?

✖ BHA/BHT (bảo quản)
✖ Silicones, Siloxanes
✖ SLS/SLES
✖ Màu hóa học
✖ Hương liệu hóa học
✖ Phthalates
✖ MEA/ DEA/ TEA
✖ Petroleum Jelly
✖ Triclosan
✖ Bột Talc
✖ Vi hạt Microbeads
✖ Chì (Lead)
✖ Chống nắng hóa học
✖ Và các thành phần gây hại/ dễ kích ứng khác...

 




 

 


Real Results from Around The World


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC



 

 


What Our Business Partners Say


XEM THÊM CÁC REVIEWS KHÁC

 

♥ Đừng Bỏ Lỡ!


 

 

Bắt Trend !


DR.HC Brand

Click ảnh để shopping sản phẩm trên ảnh

 


Private Label

Some examples of our Private Label products

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)