NỘI DUNG GIỎ HÀNG

Đóng
MENU
vi Tiếng Việt
  • English
  • Tiếng Việt

NON-GMO

 

"GMO" LÀ GÌ ? VÌ SAO GMO NGUY HIỂM ? 

GMOs (genetically modified organisms) nghĩa là những sinh thể mới được tạo ra trong phòng thí nghiệm dùng kĩ thuật biến đổi gene. Ở cây trồng, các nhà khoa học áp dụng kĩ thuật này bằng cách, tách 1 hay nhiều gene từ DNA của một loại thực thể sinh học (ví dụ như vi khuẩn, virus, động vật, hay thực vật...), rồi đem cấy vào DNA của một loại cây trồng, với hy vọng cây trồng sau khi được cấy gene như vậy sẽ thể hiện những tính chất đặc biệt mà gene đó quy định. Ví dụ, gene của một loại vi khuẩn mang tên Bacillus thuringiensis (Bt) thể hiện đặc tính có thể tiêu diệt côn trùng, nên khi được cấy vào DNA của cây ngô (bắp), các nhà khoa học hy vọng cây ngô (bắp) đó thể hiện được khả năng tự chống sâu bọ.

Tuy nhiên sau đó, khoa học nhận ra cơ sở lý thuyết ban đầu của kĩ thuật biến đổi gene không còn đúng nữa, cũng như hiện nay chưa có minh chứng nào cho thấy GMOs đem lại các lợi ích thực sự như tăng năng suất, tăng dinh dưỡng, hoặc đem lại ích lợi gì đó cho người tiêu dùng. Ngược lại, nhiều tổ chức nghiên cứu môi trường khắp nơi trên thế giới đã chứng minh rất nhiều mối nguy hại liên quan đến sức khỏe con người và môi trường, khi sử dụng thành phẩm biến đổi gene GMOs, và cho thấy kỹ thuật biến đổi gene còn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Từ đó, khắp thế giới lan nhanh một cuộc vận động dùng sản phẩm không bị biến đổi gene (non-genetically modified organisms), tức Non -GMOs. Đã có hơn 300 khu vực khắp nơi trên thế giới cấm nuôi trồng GMOs.-GMO”. 

 

MỸ PHẨM CÓ CHỨA GMO KHÔNG ? 

Tất cả mỹ phẩm đều có sử dụng các thành phần từ thực vật, nguồn nguyên liệu thực vật đó hoàn toàn có thể là GMOs.

Tuy nhiên, điều đáng mừng là khi sử dụng mỹ phẩm ORGANIC, bạn hoàn toàn tránh được mối lo ngại về GMOs, vì GMOs bị cấm sử dụng làm nguyên liệu lẫn trong suốt quy trình sản xuất thực phẩm hay mỹ phẩm ORGANIC.
Có thể ghi nhớ đơn giản như sau:  Thực phẩm/ Mỹ phẩm NON-GMO chưa hẳn đã là ORGANIC, nhưng Thực phẩm/ Mỹ phẩm ORGANIC chắc chắn là NON-GMO. 

Tất cả mỹ phẩm của DR.HC™ là NON-GMO, hoàn toàn không sử dụng thành phần nguyên liệu có nguồn gốc biến đổi gene.

 

 

 

Do you need help about Retail purchase, Dropshipping, Wholesale, or Private Label?
WELCOME!
WE OFFER RETAILS, DROPSHIPPING, WHOLESALE, AND PRIVATE LABEL SERVICES
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® DROPSHIPPING
DR.HC BRAND® WHOLESALE
DR.HC BRAND® WHOLESALE
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL DROPSHIPPING
PRIVATE LABEL WHOLESALE
PRIVATE LABEL WHOLESALE
RETAIL ORDERS SUPPORT
RETAIL ORDERS SUPPORT
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
HỖ TRỢ MUA HÀNG (Tiếng Việt)
NEWS
NEWS
USD
  • Auto Location
  • US Dollar (USD)
  • Euro (EUR)
  • British Pound (GBP)
  • Canadian Dollar (CAD)
  • Afghan Afghani (AFN)
  • Albanian Lek (ALL)
  • Algerian Dinar (DZD)
  • Angolan Kwanza (AOA)
  • Argentine Peso (ARS)
  • Armenian Dram (AMD)
  • Aruban Florin (AWG)
  • Australian Dollar (AUD)
  • Barbadian Dollar (BBD)
  • Azerbaijani Manat (AZN)
  • Bangladeshi Taka (BDT)
  • Bahamian Dollar (BSD)
  • Bahraini Dinar (BHD)
  • Burundian Franc (BIF)
  • Belarusian Ruble (BYN)
  • Belarusian Ruble (BYR)
  • Belize Dollar (BZD)
  • Bermudan Dollar (BMD)
  • Bhutanese Ngultrum (BTN)
  • Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
  • Brazilian Real (BRL)
  • Bolivian Boliviano (BOB)
  • Botswanan Pula (BWP)
  • Brunei Dollar (BND)
  • Bulgarian Lev (BGN)
  • Myanmar Kyat (MMK)
  • Cambodian Riel (KHR)
  • Cape Verdean Escudo (CVE)
  • Cayman Islands Dollar (KYD)
  • Central African CFA Franc (XAF)
  • Chilean Peso (CLP)
  • Chinese Yuan (CNY)
  • Colombian Peso (COP)
  • Comorian Franc (KMF)
  • Congolese Franc (CDF)
  • Costa Rican Colón (CRC)
  • Croatian Kuna (HRK)
  • Czech Koruna (CZK)
  • Danish Krone (DKK)
  • Djiboutian Franc (DJF)
  • Dominican Peso (DOP)
  • East Caribbean Dollar (XCD)
  • Egyptian Pound (EGP)
  • Ethiopian Birr (ETB)
  • Falkland Islands Pound (FKP)
  • CFP Franc (XPF)
  • Fijian Dollar (FJD)
  • Gibraltar Pound (GIP)
  • Gambian Dalasi (GMD)
  • Ghanaian Cedi (GHS)
  • Guatemalan Quetzal (GTQ)
  • Guyanaese Dollar (GYD)
  • Georgian Lari (GEL)
  • Guinean Franc (GNF)
  • Haitian Gourde (HTG)
  • Honduran Lempira (HNL)
  • Hong Kong Dollar (HKD)
  • Hungarian Forint (HUF)
  • Icelandic Króna (ISK)
  • Indian Rupee (INR)
  • Indonesian Rupiah (IDR)
  • Israeli New Shekel (ILS)
  • Iranian Rial (IRR)
  • Iraqi Dinar (IQD)
  • Jamaican Dollar (JMD)
  • Japanese Yen (JPY)
  • Jersey Pound (JEP)
  • Jordanian Dinar (JOD)
  • Kazakhstani Tenge (KZT)
  • Kenyan Shilling (KES)
  • Kuwaiti Dinar (KWD)
  • Kyrgystani Som (KGS)
  • Laotian Kip (LAK)
  • Latvian Lats (LVL)
  • Lebanese Pound (LBP)
  • Lesotho Loti (LSL)
  • Liberian Dollar (LRD)
  • Libyan Dinar (LYD)
  • Malagasy Ariary (MGA)
  • Macedonian Denar (MKD)
  • Macanese Pataca (MOP)
  • Malawian Kwacha (MWK)
  • Maldivian Rufiyaa (MVR)
  • Mexican Peso (MXN)
  • Malaysian Ringgit (MYR)
  • Mauritian Rupee (MUR)
  • Moldovan Leu (MDL)
  • Moroccan Dirham (MAD)
  • Mongolian Tugrik (MNT)
  • Mozambican Metical (MZN)
  • Namibian Dollar (NAD)
  • Nepalese Rupee (NPR)
  • Netherlands Antillean Guilder (ANG)
  • New Zealand Dollar (NZD)
  • Nicaraguan Córdoba (NIO)
  • Nigerian Naira (NGN)
  • Norwegian Krone (NOK)
  • Omani Rial (OMR)
  • Panamanian Balboa (PAB)
  • Pakistani Rupee (PKR)
  • Papua New Guinean Kina (PGK)
  • Paraguayan Guarani (PYG)
  • Peruvian Sol (PEN)
  • Philippine Piso (PHP)
  • Polish Zloty (PLN)
  • Qatari Rial (QAR)
  • Romanian Leu (RON)
  • Russian Ruble (RUB)
  • Rwandan Franc (RWF)
  • Samoan Tala (WST)
  • St. Helena Pound (SHP)
  • Saudi Riyal (SAR)
  • São Tomé & Príncipe Dobra (STD)
  • Serbian Dinar (RSD)
  • Seychellois Rupee (SCR)
  • Sierra Leonean Leone (SLL)
  • Singapore Dollar (SGD)
  • Sudanese Pound (SDG)
  • Syrian Pound (SYP)
  • South African Rand (ZAR)
  • South Korean Won (KRW)
  • South Sudanese Pound (SSP)
  • Solomon Islands Dollar (SBD)
  • Sri Lankan Rupee (LKR)
  • Surinamese Dollar (SRD)
  • Swazi Lilangeni (SZL)
  • Swedish Krona (SEK)
  • Swiss Franc (CHF)
  • New Taiwan Dollar (TWD)
  • Thai Baht (THB)
  • Tajikistani Somoni (TJS)
  • Tanzanian Shilling (TZS)
  • Tongan Paʻanga (TOP)
  • Trinidad & Tobago Dollar (TTD)
  • Tunisian Dinar (TND)
  • Turkish Lira (TRY)
  • Turkmenistani Manat (TMT)
  • Ugandan Shilling (UGX)
  • Ukrainian Hryvnia (UAH)
  • United Arab Emirates Dirham (AED)
  • Uruguayan Peso (UYU)
  • Uzbekistani Som (UZS)
  • Vanuatu Vatu (VUV)
  • Venezuelan Bolívar (VEF)
  • Vietnamese Dong (VND)
  • West African CFA Franc (XOF)
  • Yemeni Rial (YER)
  • Zambian Kwacha (ZMW)